|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiếp theo
adj continuouss, following
| [tiếp theo] | | | following; next | | | Phần tiếp theo tôi sẽ kể anh nghe sau | | I'll tell you the rest later | | | continued | | | Tiếp theo trang 1 | | Continued from page one | | | subsequent to...; following |
|
|
|
|