Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiếp theo



adj
continuouss, following

[tiếp theo]
following; next
Phần tiếp theo tôi sẽ kể anh nghe sau
I'll tell you the rest later
continued
Tiếp theo trang 1
Continued from page one
subsequent to...; following



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.